Có 2 kết quả:
害处 hài chu ㄏㄞˋ • 害處 hài chu ㄏㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) damage
(2) harm
(3) CL:個|个[ge4]
(2) harm
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) damage
(2) harm
(3) CL:個|个[ge4]
(2) harm
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0