Có 2 kết quả:

害处 hài chu ㄏㄞˋ 害處 hài chu ㄏㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) damage
(2) harm
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) damage
(2) harm
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0